Có 2 kết quả:
信誉 xìn yù ㄒㄧㄣˋ ㄩˋ • 信譽 xìn yù ㄒㄧㄣˋ ㄩˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) prestige
(2) distinction
(3) reputation
(4) trust
(2) distinction
(3) reputation
(4) trust
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) prestige
(2) distinction
(3) reputation
(4) trust
(2) distinction
(3) reputation
(4) trust
Bình luận 0