Có 2 kết quả:

信誉 xìn yù ㄒㄧㄣˋ ㄩˋ信譽 xìn yù ㄒㄧㄣˋ ㄩˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) prestige
(2) distinction
(3) reputation
(4) trust

Từ điển Trung-Anh

(1) prestige
(2) distinction
(3) reputation
(4) trust